abkratzen /(sw. V.)/
(hat) cạo ra;
cạy ra;
alte Farbe abkratzen : cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch die Schuhe abkratzen : cạo sạch lớp bẩn bám trên giày.
abkratzen /(sw. V.)/
(ist) (thô tục) ngỏm;
nghẻo;
đi đời;
chết (sterben);
er wird wohl bald abkratzen : ông ấy sắp ngỏm rồi.