TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkratzen

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỏm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkrätzen

drossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abkratzen

abkratzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abkrätzen

Abkrätzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abkrätzen

décrassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alte Farbe abkratzen

cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch

die Schuhe abkratzen

cạo sạch lớp bẩn bám trên giày.

er wird wohl bald abkratzen

ông ấy sắp ngỏm rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkrätzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abkrätzen

[EN] drossing

[FR] décrassage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkratzen /(sw. V.)/

(hat) cạo ra; cạy ra;

alte Farbe abkratzen : cạo tróc lớp sơn cũ. (hat) cạo sạch, cạy sạch die Schuhe abkratzen : cạo sạch lớp bẩn bám trên giày.

abkratzen /(sw. V.)/

(ist) (thô tục) ngỏm; nghẻo; đi đời; chết (sterben);

er wird wohl bald abkratzen : ông ấy sắp ngỏm rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkratzen /I vt/

cạo, nạo; II vt (s) duỗi chân,