abkratzen /(sw. V.)/
(ist) (thô tục) ngỏm;
nghẻo;
đi đời;
chết (sterben);
ông ấy sắp ngỏm rồi. : er wird wohl bald abkratzen
abschrammen /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) (thô tục) ngỏm;
chết;
nghẻo;
tiêu đời (sterben);
hắn sắp ngỏm rồi. : er schrammt bald ab