TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschrammen

làm xước da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỏm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschrammen

abschrammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) das Knie/die Haut abschrammen

tự làm trầy đầu gối/làm trầy da.

er schrammt bald ab

hắn sắp ngỏm rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrammen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) làm xước da; làm trầy da; làm sây sát (abschürfen);

sich (Dat.) das Knie/die Haut abschrammen : tự làm trầy đầu gối/làm trầy da.

abschrammen /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) đi nhanh; phóng; chuồn nhanh; vọt đi;

abschrammen /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) (thô tục) ngỏm; chết; nghẻo; tiêu đời (sterben);

er schrammt bald ab : hắn sắp ngỏm rồi.