knattern /['knatorn] (sw. V.)/
(ist) phóng đi;
vọt đi (với chiếc xe kêu lọc cọc);
davonjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng vụt đi;
vọt đi;
davonbrausen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng xe vụt đi;
vọt đi;
davonstieben /(st. V.; ist) (geh.)/
phóng đi;
vọt đi;
bay đi tán loạn;
khi tiếng súng nổ, những con chim bay đi tán loạn. : als der Schuss fiel, stoben die Vögel davon
abzischen /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) vọt đi;
phóng đi;
chạy;
nhanh đi;
cút đi! . ■ I : zisch ab!
absausen /(sw. V; ist) (ugs.)/
vọt đi;
phóng vù đi;
chạy vụt đi;
hắn phóng vụt đi với tốc độ rất cao. : er sauste in großem Tempo ab
abschrammen /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) đi nhanh;
phóng;
chuồn nhanh;
vọt đi;
abtraben /(sw. V.; ist)/
(ngựa, kỵ sĩ v v ) chạy nước kiệu;
phóng đi với nước kiệu (ugs ) chạy vụt đi;
vọt đi;
phóng nhanh đi;
nó vội chạy đi. : er trabte eilig ab