TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vọt đi

phóng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng xe vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay đi tán loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng vù đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nước kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đi với nước kiệu chạy vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vọt đi

knattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonbrausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonstieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als der Schuss fiel, stoben die Vögel davon

khi tiếng súng nổ, những con chim bay đi tán loạn.

zisch ab!

cút đi! . ■ I

er sauste in großem Tempo ab

hắn phóng vụt đi với tốc độ rất cao.

er trabte eilig ab

nó vội chạy đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knattern /['knatorn] (sw. V.)/

(ist) phóng đi; vọt đi (với chiếc xe kêu lọc cọc);

davonjagen /(sw. V.)/

(ist) phóng vụt đi; vọt đi;

davonbrausen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

phóng xe vụt đi; vọt đi;

davonstieben /(st. V.; ist) (geh.)/

phóng đi; vọt đi; bay đi tán loạn;

khi tiếng súng nổ, những con chim bay đi tán loạn. : als der Schuss fiel, stoben die Vögel davon

abzischen /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) vọt đi; phóng đi; chạy; nhanh đi;

cút đi! . ■ I : zisch ab!

absausen /(sw. V; ist) (ugs.)/

vọt đi; phóng vù đi; chạy vụt đi;

hắn phóng vụt đi với tốc độ rất cao. : er sauste in großem Tempo ab

abschrammen /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) đi nhanh; phóng; chuồn nhanh; vọt đi;

abtraben /(sw. V.; ist)/

(ngựa, kỵ sĩ v v ) chạy nước kiệu; phóng đi với nước kiệu (ugs ) chạy vụt đi; vọt đi; phóng nhanh đi;

nó vội chạy đi. : er trabte eilig ab