Việt
phóng vụt đi
vọt đi
xua đi
đuổi đi
tống cổ
sa thải
Đức
davonjagen
davonjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng vụt đi; vọt đi;
(hat) xua đi; đuổi đi; tống cổ; sa thải (vertreiben, verscheuchen);