Việt
phóng vụt đi
vọt đi
chạy nhanh
chạy ầm ầm
Đức
davonjagen
gasen
rasseln
Panzer rasseln durch die Straßen
những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ.
davonjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng vụt đi; vọt đi;
gasen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh; phóng vụt đi;
rasseln /(sw. V.)/
(ist) chạy ầm ầm; phóng vụt đi;
những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ. : Panzer rasseln durch die Straßen