TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng vụt đi

phóng vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phóng vụt đi

davonjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Panzer rasseln durch die Straßen

những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davonjagen /(sw. V.)/

(ist) phóng vụt đi; vọt đi;

gasen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy nhanh; phóng vụt đi;

rasseln /(sw. V.)/

(ist) chạy ầm ầm; phóng vụt đi;

những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ. : Panzer rasseln durch die Straßen