Việt
sự đốt lông
sự đốt đầu xơ
cung cấp khí
có mùi gas
có mùi khí đô’t
đánh rắm
địt
chạy nhanh
phóng vụt đi
xả khí
thoát khí
Anh
gases
singeing
gas
gassing
Đức
Gasen
Gasbilding
Pháp
formation de gaz
Sterilfiltration von Gasen.
Lọc vô trùng với gas.
Zustandsänderung von Gasen
Sự thay đổi trạng thái của khí
Löslichkeit von Gasen in Wasser
Độ hòa tan của khí trong nước
DynamischeViskosität von Gasen und Dämpfen
Độ nhớt động lực của khí và hơi
Stoffwerte von Gasen und Dämpfen
Thông số của khí và hơi
es gast
có mùi hơi gas.
Gasbilding,Gasen /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gasbilding; Gasen
[EN] gassing
[FR] formation de gaz
gasen /(sw. V.)/
(hat) (unpers ) có mùi gas; có mùi khí đô’t;
es gast : có mùi hơi gas.
(hat) (từ lóng) đánh rắm; địt;
(ist) (ugs ) chạy nhanh; phóng vụt đi;
(hat) (Fachspr ) xả khí; thoát khí;
Gasen /nt/KT_DỆT/
[EN] singeing
[VI] sự đốt lông, sự đốt đầu xơ
gasen /vt/KT_DỆT/
[EN] gas
[VI] cung cấp khí