Việt
cung cấp khí
Anh
gas
Đức
gasen
Luftversorgung.
Cung cấp khí nén.
Gemischbildung
Nhóm cung cấp khí hỗn hợp
Druckluftversorgungsanlage
Hệ thống cung cấp khí nén
Absenken Druckluftversorgung der Liftachse.
Giảm cung cấp khí nén cho cầu nâng.
Am Beispiel eines Werkstattkompressors wird der Aufbau einer kompletten Druckluftversorgungsanlage (Bild 1) erläutert.
Hình 1 minh họa sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp khí nén cho một phân xưởng.
gasen /vt/KT_DỆT/
[EN] gas
[VI] cung cấp khí