TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp khí

cung cấp khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cung cấp khí

 gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cung cấp khí

gasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftversorgung.

Cung cấp khí nén.

Gemischbildung

Nhóm cung cấp khí hỗn hợp

Druckluftversorgungsanlage

Hệ thống cung cấp khí nén

Absenken Druckluftversorgung der Liftachse.

Giảm cung cấp khí nén cho cầu nâng.

Am Beispiel eines Werkstattkompressors wird der Aufbau einer kompletten Druckluftversorgungsanlage (Bild 1) erläutert.

Hình 1 minh họa sơ đồ nguyên lý hệ thống cung cấp khí nén cho một phân xưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasen /vt/KT_DỆT/

[EN] gas

[VI] cung cấp khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas

cung cấp khí