TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas

cung cấp khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốt đầu xơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốt lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện và nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đường nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xăng máy bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas

 gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electricity and Water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel line duct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gascity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaseous state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aviation fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel feed pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel-filter neck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas

cung cấp khí

 gas /hóa học & vật liệu/

gas

Từ rút gọn của GASOLINE.

A shorter term for GASOLINE.??.

 gas /dệt may/

đốt đầu xơ

 gas /dệt may/

đốt lông

 gas /điện lạnh/

chất khí

 Gas,Electricity and Water /xây dựng/

điện và nước

fuel line duct, gas

ống đường nhiên liệu

 gas, gas state, gascity, gaseous state

trạng thái khí

aviation fuel, fuel feed pipe, fuel-filter neck, gas

xăng máy bay