gas
cung cấp khí
gas /hóa học & vật liệu/
gas
Từ rút gọn của GASOLINE.
A shorter term for GASOLINE.??.
gas /dệt may/
đốt đầu xơ
gas /dệt may/
đốt lông
gas /điện lạnh/
chất khí
Gas,Electricity and Water /xây dựng/
điện và nước
fuel line duct, gas
ống đường nhiên liệu
gas, gas state, gascity, gaseous state
trạng thái khí
aviation fuel, fuel feed pipe, fuel-filter neck, gas
xăng máy bay