Việt
đốt đầu xơ
đốt lông
Anh
gas
singeing
singe
Đức
sengen
abfiammen
sengen /vt/KT_DỆT/
[EN] singe
[VI] đốt lông, đốt đầu xơ
abfiammen /vt/KT_DỆT/
[EN] gas, singe
Đốt đầu xơ
gas /dệt may/