Việt
sự đốt lông
sự đốt đầu xơ
đốt lông
đốt đầu xơ
thui lông
thui... cho hét lông.
Anh
singeing
singe
Đức
Sengen
Abbrennen
Absengen
Pháp
brûlage
flambage
Abbrennen,Absengen,Sengen /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/
[DE] Abbrennen; Absengen; Sengen
[EN] singeing
[FR] brûlage; flambage
sengen /vt/
thui lông, thui... cho hét lông.
sengen
Sengen /nt/KT_DỆT/
[VI] sự đốt lông, sự đốt đầu xơ
sengen /vt/KT_DỆT/
[EN] singe
[VI] đốt lông, đốt đầu xơ