TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singe

đốt lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

đốt đầu xơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

singe

singe

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

singe

sengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abfiammen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versengen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

versengen

[EN] (to) singe

[VI] đốt lông,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sengen

singe

Từ điển Polymer Anh-Đức

singe

sengen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sengen /vt/KT_DỆT/

[EN] singe

[VI] đốt lông, đốt đầu xơ

abfiammen /vt/KT_DỆT/

[EN] gas, singe

[VI] đốt lông, đốt đầu xơ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

singe

To burn slightly or superficially.