Việt
địt
đánh rắm
Đức
pupsen
scheißen
gasen
fisten
pupsen /(sw. V.; hat) (fam.)/
đánh rắm; địt;
scheißen /(st. V.; hat)/
(thô tục) địt; đánh rắm;
gasen /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng) đánh rắm; địt;
fisten /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(thô tục) đánh rắm; địt;
- 1 đgt. Giao cấu (tục).< br> - 2 đgt. (đph) Đánh rắm (tục).