rasseln /(sw. V.)/
(hat) kêu leng keng;
kêu loảng xoảng;
khua xủng xoảng;
kêu lạch cạch;
eine rasselnde Kette : một sợi dây xích khua xủng xoảng.
rasseln /(sw. V.)/
(hat) làm kêu leng keng;
làm kêu loảng xoảng;
làm khua xủng xoảng;
làm kêu lạch cạch [mit + Dat : với ];
mit dem Schlüssel bund rasseln : rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng.
rasseln /(sw. V.)/
(ist) chạy ầm ầm;
phóng vụt đi;
Panzer rasseln durch die Straßen : những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ.
rasseln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) thi rớt;
thi trượt;
durchs Abitur rasseln : thi trượt kỳ thi tú tài.