TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasseln

leng keng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loảng xoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng xoảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói liến thoắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu loảng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua xủng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lạch cạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kêu loảng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khua xủng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kêu lạch cạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi rớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasseln

rattle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rasseln

rasseln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterraspeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor dem Bäckerladen fährt ein Kind auf Rollschuhen hinter einem Ball her, der aus einem Fenster im ersten Stock geworfen wurde, und die Rollschuhe des Kindes rasseln über das Steinpflaster.

Trước tiệm bánh mì, một đứa nhỏ đi patanh theo một quả bóng bị ném xuống từ cửa sổ tầng một, tiếng giầy patanh kêu lục cục trên mặt đường đá.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verminderung von Getriebe- und Karosseriegeräuschen (Rasseln, Klappern, Dröhnen).

Giảm thiểu những tạp âm nơi hộp số và thân vỏ xe (loẹt xoẹt, lách cách, rồ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine rasselnde Kette

một sợi dây xích khua xủng xoảng.

mit dem Schlüssel bund rasseln

rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng.

Panzer rasseln durch die Straßen

những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ.

durchs Abitur rasseln

thi trượt kỳ thi tú tài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasseln /(sw. V.)/

(hat) kêu leng keng; kêu loảng xoảng; khua xủng xoảng; kêu lạch cạch;

eine rasselnde Kette : một sợi dây xích khua xủng xoảng.

rasseln /(sw. V.)/

(hat) làm kêu leng keng; làm kêu loảng xoảng; làm khua xủng xoảng; làm kêu lạch cạch [mit + Dat : với ];

mit dem Schlüssel bund rasseln : rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng.

rasseln /(sw. V.)/

(ist) chạy ầm ầm; phóng vụt đi;

Panzer rasseln durch die Straßen : những chiếc xe tăng chạy ầm ầm qua các đường phổ.

rasseln /(sw. V.)/

(ist) (từ lóng) thi rớt; thi trượt;

durchs Abitur rasseln : thi trượt kỳ thi tú tài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasseln /vi (h)/

kêu] leng keng, loảng xoảng, xủng xoảng.

herunterraspeln,rasseln /vt/

nói liến thoắng; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rasseln

rattle