klingen /(st. V.; hat)/
làm kêu leng keng;
khua leng keng;
klirren /['kliron] (sw. V.; hat)/
làm kêu leng keng;
làm kêu loảng xoảng;
làm kêu lách cách;
rasseln /(sw. V.)/
(hat) làm kêu leng keng;
làm kêu loảng xoảng;
làm khua xủng xoảng;
làm kêu lạch cạch [mit + Dat : với ];
rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng. : mit dem Schlüssel bund rasseln