hervorbringen /(unr. V.; hat)/
vang lên;
schwingen /(st. V.)/
(hat/ist) (geh ) vang lên;
tiếng đàn đại phong cầm vang khắp nhà thờ. : der Or gelklang schwang durch die Kirche
schallen /(sw. u. st. V.; schallte/(seltener:) scholl, hat geschallt)/
vang lên;
ngân lên;
những giọng nói vang lèn : Stimmen schallen tràng cười vang dội. : schallendes Gelächter
erschallen /(st. u. SW. V.; erscholl/(auch:) erschallte, ist erschollen/(selten:) erschallt) (geh.)/
vang lên;
vang xa;
âm vang (laut ertönen);
ertönen /(sw. V.; ist)/
vang lên;
vang xa;
âm vang;
đột nhiên một phát súng vang lên. : plötzlich ertönte ein Schuss
tönen /[’t0:nan] (sw. V.; hat)/
kêu vang;
vang lên;
ngân vang;
tiếng nhạc vang lên từ quản rượu. : aus der Bar tönte Musik
erklingen /(st. V.; ist)/
ngân lên;
kêu lên;
vang lên;
aufschwellen /(st. V.; ist)/
mạnh lên;
to dần;
vang lên;
nổi lên (stark anschwellen);
tiếng hoan hô vang lên ầm ầm. : Beifall schwillt auf
klingen /(st. V.; hat)/
vang lên;
ngân lên nghe như là;
nghe có vẻ;
câu chuyên nghe có vẻ khó tin. : die Geschichte klingt unglaublich
donnern /(sw. V.)/
(hat) vang lên;
kêu lên;
kêu ầm vang;
kêu rền vang;
tiếng vỗ tay vang lên như sấm. : donnernder Beifall
blasen /(st. V.; hat)/
được thổi bằng một nhạc cụ;
được thổi lên;
vang lên;
thổi lên một giai điệu. : eine Melodie blasen