TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vàng ra

vàng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trđ thành vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả màu vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úa vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vang ra

vang lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vang xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
văng ra

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vang ra

Erschallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vàng ra

gäben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergilben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gilben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
văng ra

herausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergilben /(sw. V.)/

(ist) vàng ra; ngả màu vàng;

gilben /(sw. V.; hat) (dichter.)/

vàng ra; trở thành vàng; úa vàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erschallen /vi (s)/

vang lên, vang ra, vang xa, âm vang.

gäben /vi (s)/

vàng ra, trđ thành vàng.

herausrutschen /vi (/

1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -