Việt
vàng ra
trđ thành vàng.
ngả màu vàng
trở thành vàng
úa vàng
vang lên
vang ra
vang xa
âm vang.
h
trượt ra
tuột ra
văng ra
buột miệng
lô lồi
Đức
Erschallen
gäben
vergilben
gilben
herausrutschen
vergilben /(sw. V.)/
(ist) vàng ra; ngả màu vàng;
gilben /(sw. V.; hat) (dichter.)/
vàng ra; trở thành vàng; úa vàng;
Erschallen /vi (s)/
vang lên, vang ra, vang xa, âm vang.
gäben /vi (s)/
vàng ra, trđ thành vàng.
herausrutschen /vi (/
1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -