TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văng ra

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

văng ra

herausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist bei einer Kurvenfahrt mit maximaler Kurvengeschwindigkeit die Seitenführungskraft FS maximal, kann das Fahrzeug weder abgebremst noch beschleunigt werden, da es sonst ausbrechen würde.

Nếu ở trong vòng cua với tốc độ quay vòng cực đại, lực bám ngang FL đạt tối đa, thì xe không những không phanh được mà cũng không thể tăng tốc, vì nếu không thì xe sẽ bị văng ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrutschen /vi (/

1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -