ausklinken /I vi (s)/
tuột ra, buột ra; II vt rút, lây (khóa cửa).
entgleiten /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, tuồn ra.
iortgleiten /vi (s)/
tuột ra, buột ra, trượt ra;
absein /vi/
1. rôi khỏi; 2. đứt, tuột ra, phải đi;
~
thay nhau; 2. tuột ra, xổ ra, rời ra (về khuy); 3. bong ra, tróc ra (về sơn, vói...)
herausrutschen /vi (/
1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -
entschlüpfen /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.
ausschlüpfen /vi (/
1. tuột ra, buột ra, trượt ra; 2. bò ra, trưòn ra, lê ra; nỏ, nỏ ra (về gà, vịt...).
hervorbrechen /vi (/
1. vùng chạy, chạy thoát, thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát, tiến vươn lên, ròi ra, lìa ra, long ra, tuột ra, rời ra; [bị] rách, thủng, vô, chọc thủng; 2. xuất hiện, lộ ra, ló ra, lộ rõ; ra mắt, xuất đầu lộ diện, đén; -