TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgleiten

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt cho đến khi dừng lại hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgleiten

ausgleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Füße glitten auf den feuchten Blättern aus

hai chân tôi trượt trên đống những lá ẩm.

das Messer war ihm ausgeglitten

con dao đã tuột khỏi tay hắn.

in einer Bucht ließ er das Boot ausgleiten

ông ta thả cho chiếc thuyền trượt nhẹ trong vũng biển (tới cho đến khi nó dừng lại).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

trượt ngã (ausrutschen);

meine Füße glitten auf den feuchten Blättern aus : hai chân tôi trượt trên đống những lá ẩm.

ausgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

tuột ra; sút khỏi; rơi khỏi (wegrutschen);

das Messer war ihm ausgeglitten : con dao đã tuột khỏi tay hắn.

ausgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

trượt cho đến khi dừng lại hẳn;

in einer Bucht ließ er das Boot ausgleiten : ông ta thả cho chiếc thuyền trượt nhẹ trong vũng biển (tới cho đến khi nó dừng lại).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgleiten /vi (s)/

trượt, trượt dài, sẩy chân,