TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trượt ngã

trượt ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tuồn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trượt ngã

ausrutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgliischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollem II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Füße glitten auf den feuchten Blättern aus

hai chân tôi trượt trên đống những lá ẩm.

er ist auf der nassen Straße gerutscht

nó trượt ngã trên mặt đường ướt.

er war auf den nassen Holz- planken ausgeglitscht und gestürzt

ông ta trượt chân trên tấm ván ướt và bị té ngã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollem II /I vi (s)/

lăn tuồn tuột, trượt ngã; II vt (kĩ thuật) nghiền, đập vụn, tán, xay nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrutschen /(sw. V.; ist)/

trượt ngã; (ausgleiten);

ausgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/

trượt ngã (ausrutschen);

hai chân tôi trượt trên đống những lá ẩm. : meine Füße glitten auf den feuchten Blättern aus

rutschen /(sw. V.; ist)/

trượt ngã;

nó trượt ngã trên mặt đường ướt. : er ist auf der nassen Straße gerutscht

ausgliischen /(sw. V.; ist) (landsch.)/

trượt; trượt ngã;

ông ta trượt chân trên tấm ván ướt và bị té ngã. : er war auf den nassen Holz- planken ausgeglitscht und gestürzt