TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrutschen

trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào đưòng trượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrutschen

slip vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausrutschen

ausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abrutschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht

con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

slip vb

gleiten, rutschen; abrutschen, ausrutschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrutschen /(sw. V.; ist)/

trượt ngã; (ausgleiten);

ausrutschen /(sw. V.; ist)/

trượt; tuột khỏi tay (wegrut schen);

beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht : con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrutschen /vi (/

1. trượt, sẩy chân; 2. vào đưòng trượt.