Việt
trượt
s
sẩy chân
vào đưòng trượt.
trượt ngã
tuột khỏi tay
Anh
slip vb
Đức
ausrutschen
gleiten
rutschen
abrutschen
beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht
con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh.
gleiten, rutschen; abrutschen, ausrutschen
ausrutschen /(sw. V.; ist)/
trượt ngã; (ausgleiten);
trượt; tuột khỏi tay (wegrut schen);
beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht : con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh.
ausrutschen /vi (/
1. trượt, sẩy chân; 2. vào đưòng trượt.