TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuột khỏi tay

trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuột khỏi tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuột khỏi tay

ausrutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht

con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh.

das Buch war seiner Hand entsunken

cuốn sách đã tuột khỏi tay hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrutschen /(sw. V.; ist)/

trượt; tuột khỏi tay (wegrut schen);

con dao bị trượt khỏi tay nó khi đang cắt bánh. : beim Brotschneiden ist ihm das Messer ausgerutscht

entsinken /(st. V.; ist) (geh.)/

rơi khỏi tay; tuột khỏi tay;

cuốn sách đã tuột khỏi tay hắn. : das Buch war seiner Hand entsunken

entspringen /bắt nguồn từ cái gì. 3. tẩu thoát, đào tẩu, trôn thoát (entweichen aus); er war dem Gefäng nis entsprungen/

(selten) vuột khỏi tay; tuột khỏi tay;