Việt
rơi khỏi tay
tuột khỏi tay
Đức
entsinken
das Buch war seiner Hand entsunken
cuốn sách đã tuột khỏi tay hắn.
entsinken /(st. V.; ist) (geh.)/
rơi khỏi tay; tuột khỏi tay;
cuốn sách đã tuột khỏi tay hắn. : das Buch war seiner Hand entsunken