Việt
vuột khỏi tay
tuột khỏi tay
Đức
entspringen
entspringen /bắt nguồn từ cái gì. 3. tẩu thoát, đào tẩu, trôn thoát (entweichen aus); er war dem Gefäng nis entsprungen/
(selten) vuột khỏi tay; tuột khỏi tay;