ausgleiten /vi (s)/
trượt, trượt dài, sẩy chân,
ausrutschen /vi (/
1. trượt, sẩy chân; 2. vào đưòng trượt.
straucheln /vi/
1. (s) vấp, bưóc hụt, sẩy chân, tntợt chân; 2. (h) vấp ngã, phạm sai lầm.
fehltreten /(tách/
1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.