Việt
-e
lầm lẫn quang học
nghĩ sai
nghĩ nhầm
tưỏng nhầm
lầm lẫn
được vi
bưỏc hụt
bước trật
sẩy chân
làm sai
tuỏng nhầm
lầm lẫn.
Đức
Blendwerk
fehltreten
Blendwerk /n -(e)s,/
1. [sự] lầm lẫn quang học; ảo giác, ảo ảnh; 2. nghĩ sai, nghĩ nhầm, tưỏng nhầm, lầm lẫn; Blend
fehltreten /(tách/
1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.