Việt
được vi
bưỏc hụt
bước trật
sẩy chân
làm sai
nghĩ sai
nghĩ nhầm
tuỏng nhầm
lầm lẫn.
Đức
fehltreten
fehltreten /(tách/
1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.