TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sai

làm sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuỏng nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc nhiều lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hạỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm sai

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm sai

vermurksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehltreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuschuldenkommenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebengreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da der Hitzdraht im Ansaugkanal sitzt, können sich Ablagerungen bilden, die das Messergebnis verfälschen.

Do được đặt trên đường đi của không khí nạp, dây nhiệt có thể bị bám bẩn và làm sai lệch kết quả đo.

Luftdruck und Temperatur kön­ nen, z.B. beim Messen des Reifendrucks, zu Messab­ weichungen vom vorgeschriebenen Sollwert führen.

Áp suất không khí và nhiệt độ có thể làm sai lệch các trị số chuẩn đã quy định, thí dụ khi đo áp suất bánh xe.

Wie beim Lufttemperaturfühler kann auch hier ein erhöhter Übergangswiderstand an einer Steckverbindung zu einer fehlerhaften Gemischbildung führen.

Tương tự cảm biến nhiệt độ không khí, điện trở chuyển tiếp ở đầu nối tăng có thể làm sai lệch việc tạo hòa khí mong muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Ausdruck daneben greifen

diễn đạt sai, dùng từ sai.

du hast alles verbockt

mày đã làm hỏng cả rồi.

er hat die Klassenar beit vermasselt

nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschuldenkommenlassen

làm sai; làm bậy;

vergeigen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm hỏng; làm sai;

danebengreifen /(st. V.; hat)/

(ugs ) làm sai; thực hiện sai;

diễn đạt sai, dùng từ sai. : im Ausdruck daneben greifen

verbocken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm hỏng; làm hư hại; làm sai;

mày đã làm hỏng cả rồi. : du hast alles verbockt

vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) mắc nhiều lỗi; làm sai; viết sai (verhauen);

nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp. : er hat die Klassenar beit vermasselt

vermurksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm sai; làm hỏng; làm hư hạỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermurksen /vt/

làm sai, làm hỏng.

fehltreten /(tách/

1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

làm sai