TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viết sai

viết sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc nhiều lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

viết sai

verschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Klassenar beit vermasselt

nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschreiben /(st V.; hat)/

viết sai; viết nhầm;

vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) mắc nhiều lỗi; làm sai; viết sai (verhauen);

nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp. : er hat die Klassenar beit vermasselt