Việt
viết sai
viết nhầm
mắc nhiều lỗi
làm sai
Đức
verschreiben
vermasseln
er hat die Klassenar beit vermasselt
nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp.
verschreiben /(st V.; hat)/
viết sai; viết nhầm;
vermasseln /[fear’masain] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) mắc nhiều lỗi; làm sai; viết sai (verhauen);
nó đã làm sai bài kiểm tra trong lớp. : er hat die Klassenar beit vermasselt