verschreiben /(st V.; hat)/
viết sai;
viết nhầm;
verschreiben /(st V.; hat)/
dùng để viết;
viết hết;
viết đầy;
zwei Bleistifte verschrei ben : viết hết hai cây bủt chì.
verschreiben /(st V.; hat)/
kê đơn;
cho đơn (thuốc);
du solltest dir etwas gegen dein Rheuma verschreiben lassen : mẹ cần phải đến bác sĩ để được kê toa thuốc trị thắp khớp.
verschreiben /(st V.; hat)/
hiến dâng;
dành hết cho;
tận tụy;
tận tâm;
sich einer Sache (Dat.) :
verschreiben /dốc sức cho việc gì. 5. chuyển quyền sở hữu (cho ai), ký cho, ký tặng; den Hof seinem Sohn verschreiben/
chuyển quyền sở hữu nông trại cho con trai;