TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschreiben

viết đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển quyền sỏ hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng để viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành hết cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển quyền sở hữu nông trại cho con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschreiben

verschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Bleistifte verschrei ben

viết hết hai cây bủt chì.

du solltest dir etwas gegen dein Rheuma verschreiben lassen

mẹ cần phải đến bác sĩ để được kê toa thuốc trị thắp khớp.

sich einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschreiben /(st V.; hat)/

viết sai; viết nhầm;

verschreiben /(st V.; hat)/

dùng để viết; viết hết; viết đầy;

zwei Bleistifte verschrei ben : viết hết hai cây bủt chì.

verschreiben /(st V.; hat)/

kê đơn; cho đơn (thuốc);

du solltest dir etwas gegen dein Rheuma verschreiben lassen : mẹ cần phải đến bác sĩ để được kê toa thuốc trị thắp khớp.

verschreiben /(st V.; hat)/

hiến dâng; dành hết cho; tận tụy; tận tâm;

sich einer Sache (Dat.) :

verschreiben /dốc sức cho việc gì. 5. chuyển quyền sở hữu (cho ai), ký cho, ký tặng; den Hof seinem Sohn verschreiben/

chuyển quyền sở hữu nông trại cho con trai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschreiben /vt/

1. viết đầy, viết hết; 2. kê đơn, cho đơn (thuôc); 3. (j-m) chuyển quyền sỏ hũu (cho ai); sich dem Teufel * bán kinh hồn cho quí dũ; 4. đặt mua; đặt;