Việt
hiến dâng
dành hết cho
tận tụy
tận tâm
Anh
Devote
Đức
Widmen
verschwören
verschreiben
er hat sich der Freiheit verschworen
anh ta quyết hiến mình cho tự do.
sich einer Sache (Dat.)
verschwören /(st V.; hat)/
hiến dâng; dành hết cho;
anh ta quyết hiến mình cho tự do. : er hat sich der Freiheit verschworen
verschreiben /(st V.; hat)/
hiến dâng; dành hết cho; tận tụy; tận tâm;
: sich einer Sache (Dat.)
hiến dâng,dành hết cho
[DE] Widmen
[EN] Devote
[VI] hiến dâng, dành hết cho