verschwören /(st V.; hat)/
âm mưu;
mưu tính;
lập mưu (chống lại ai);
ngấm ngầm liên kết [mit + Dat : với ai];
alles hat sich gegen uns ver schworen : hình như tất cả đều chống lại chúng ta.
verschwören /(st V.; hat)/
thề;
tuyên thệ;
verschwören /(st V.; hat)/
hiến dâng;
dành hết cho;
er hat sich der Freiheit verschworen : anh ta quyết hiến mình cho tự do.
verschwören /(st V.; hat)/
(veraltet) hứa chừa;
thề không (làm gì) nữa (abschwören);