TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschwören

thề không nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát tán dày

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mọc dày

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

húa chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập mưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm ngầm liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành hết cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa chừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschwören

consperse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

verschwören

verschwören

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles hat sich gegen uns ver schworen

hình như tất cả đều chống lại chúng ta.

er hat sich der Freiheit verschworen

anh ta quyết hiến mình cho tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwören /(st V.; hat)/

âm mưu; mưu tính; lập mưu (chống lại ai); ngấm ngầm liên kết [mit + Dat : với ai];

alles hat sich gegen uns ver schworen : hình như tất cả đều chống lại chúng ta.

verschwören /(st V.; hat)/

thề; tuyên thệ;

verschwören /(st V.; hat)/

hiến dâng; dành hết cho;

er hat sich der Freiheit verschworen : anh ta quyết hiến mình cho tự do.

verschwören /(st V.; hat)/

(veraltet) hứa chừa; thề không (làm gì) nữa (abschwören);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwören

1. húa chùa, thề không (làm gì) nữa; 2. (mit D gegen A) lập mưu.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

verschwören

[DE] verschwören

[EN] consperse

[VI] phát tán dày; mọc dày