Diensteid /m -(e)s, -e/
lòi] tuyên thệ, thề (khi nhận việc); -
Eidschwören
thề, nguyền, tuyên thệ, phát thệ; einen Eid leisten ỊáblegenỊ thề, nguyền, tuyên thệ, thề bồi, thệ ưóc; j -m den ábnéhmen bắt ai thề; den Eid bréchen vi phạm lôi thề; etw auf seinen - nehmen thề, thề bồi; j -n in Eid und Pflicht bắt ai thề; unter Eid Stehen đúng thề.
Schwur /m -(e)s,/
m -(e)s, Schwüre [lòi] thề, tuyên thệ, thề nguyền, minh thệ; éinen Schwur áblegen [leisten, tun] thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ưóc; éinen Schwur bréchen [verletzen] vi phạm lồi thể.
geloben /vt/
hứa long trọng, tuyên hứa, tuyên thệ, phát thệ ; j-mTréue geloben thề trung thành vỏi ai; sich (D) etw. - giải quyét cái gì một cách dứt khoát, thề làm gì; J-m etw. in die Hand geloben nắm tay thề, hứa cái gì;
Eid /m -(e)s, -e/
lòi] húa, thề, thề bồi, tuyên thệ, thề nguyền, tuyên thề; einen Eid
beeiden /vt/
1. thề, tuyên thệ, phát thệ, thề nguyền, thề bồi, thề ưóc, 2. đi thề.
beschwören /vt/
1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.