TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yểm

yểm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm phù phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng pháp thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê mẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức dụ hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ khả ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bỏ bùa mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho mê say

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trừ yểm

trừ yểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề nguyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thệ ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niệm thẩn chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
yếm

yếm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

yểm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
yểm bủa

yểm bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phù phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng pháp thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

yếm

to be tired of

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
yểm

bewith

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

yểm

verwünschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behexen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbergen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verhexen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behexung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezauberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trừ yểm

beschwören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
yểm bủa

verzaubern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geister beschwören yểm

tà ma.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war wie behext von dem Anblick

hắn như bị bùa mê khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren

trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bewith

Bỏ bùa mê, phù, yểm, mê hoặc, làm cho mê say, quyến rũ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behexen /vt/

1. làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; 2. làm mê hồn (say đắm); làm... mê mẩn; làm mù quáng (tối mắt, mê muội, mắt trí).

verwünschen /vt/

1. nguyền rủa, chửi rủa, rủa; 2. yểm, bô bùa, làm mê hoặc.

verhexen /vt/

1. làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; 2. (nghĩa bóng) làm... say đắm [say mê, mỗ mẩn, đắm đuối], quyến rũ.

Behexung /f =, -en/

1. [sự] phù phép, yểm, chài; 2. [sự] mê hồn, mê muội, mê mẩn, say đắm.

Bezauberung /f =, -en/

1. súc quyến rũ, sức dụ hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm, vẻ duyên dáng, vẻ khả ái; [tinh trạng, sự] say đắm, say mê, mê mẩn, đắm đuôi; 2. [sự] phù phép, yểm, chài, vỏ bùa, mê hoặc.

verzaubern /vt/

yểm bủa, bỏ bủa, làm mê hoặc, làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài; (nghĩa bóng) làm... say đắm, làm... say mê, quyến rũ, mê hoặc, làm... đắm đuối.

beschwören /vt/

1. thề, thề bôi, thề nguyền, thệ ước, tuyên thệ; 2. cầu khẩn, van xin, van lơn, van nài; 3. đọc chú, niệm thẩn chú, trừ yểm, yểm; Geister beschwören yểm tà ma.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwünschen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) yểm; bỏ bùa; làm phép (verzaubern);

behexen /(sw. V.; hat)/

làm phù phép; dùng pháp thuật; yểm; chài (verzaubern);

hắn như bị bùa mê khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : er war wie behext von dem Anblick

beschwören /(st. V.; hat)/

trừ yểm; yểm (bannen);

trừ yểm tà ma bằng các câu thần chú. : einen bösen Geist mit Zauberformeln beschwö ren

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

yếm,yểm

to be tired of

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Yểm

trợ giúp yểm hộ, yểm trợ; ém, ếm yểm bùa, yểm tài, yểm trừ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yểm

(tín ngưỡng) verstecken vi, verbergen vi (đề trừ tà).