verstecken /(sw. V.; hat)/
giấu giếm;
che giấu;
giấu kín;
che đậy;
vor jmdm. etw. verstecken : giấu ai cái gì wo hast du đen Schlüssel versteckt? : con giắu chìa khóa ờ đâu? er versteckte seine Hände auf dem Rücken : nó giấu hai bàn tay sau lưng.
verstecken /(sw. V.; hat)/
giấu mình;
trốn tránh;
ẩn trốn;
lẩn trốn;
sich vor/(seltener : ) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.) : ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai.
Verstecken /das; -s/
trò chơi trôn tìm;