Việt
trốn
che giấu
ân hidrcw phương phap vuốt sâu
Da sống
Iột da
ẩn nấp
khoảnh đất
ẩn
dấu
Dấu.
Anh
hide
blind
Đức
Ausblenden
Fell
Haut
verbergen
verstecken
ververheimlichen
Tierhaut
Schrim
Pháp
cuir
affût
Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.
Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.
Hide
hide /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Tierhaut
[EN] hide
[FR] cuir
blind,hide /SCIENCE/
[DE] Schrim
[EN] blind; hide
[FR] affût
trốn, dấu
[haid]
o khoảnh đất (khoảng từ 80 đến 120 ha)
o trốn, ẩn
§ hide the threads : vặn chặt đoạn nối
[DE] Ausblenden
[EN] Hide
[VI] Da sống, Iột da, trốn, ẩn nấp
v. to prevent from being seen or found; to make secret
che giấu, ân hidrcw phương phap vuốt sâu