TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbergen

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu diếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậy điệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbergen

conceal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verbergen

verbergen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Solche unglücklichen Menschen aus der Zukunft findet man in jedem Dorf und in jeder Stadt: Sie verbergen sich unter den Dachvorsprüngen von Häusern, in Kellern, unter Brücken, in verlassenen Gefilden.

Làng mạc nào, thành phố nào cuãng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinter seinem Rücken verbergen

giấu cái gì sau lưng

das Gesicht in/hinter den Händen verbergen

lấy hai bàn tay che mặt.

seine Ängste vor jmdm. verbergen

che đậy nỗi sợ hãi trước ai

jmdm. die wahren Gründe verber gen

giấu ai những nguyên do thực sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbergen /(st. V.; hat)/

che giấu; giấu giếm; che đậy (verstecken);

hinter seinem Rücken verbergen : giấu cái gì sau lưng das Gesicht in/hinter den Händen verbergen : lấy hai bàn tay che mặt.

verbergen /(st. V.; hat)/

che đậy; giữ kín; giữ bí mật (verheimlichen);

seine Ängste vor jmdm. verbergen : che đậy nỗi sợ hãi trước ai jmdm. die wahren Gründe verber gen : giấu ai những nguyên do thực sự.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbergen /vt (vor j-m)/

vt (vor j-m) giấu, che giấu, giấu diếm, dậy điệm, che đậy;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbergen

conceal

verbergen

hide