verbergen /(st. V.; hat)/
che giấu;
giấu giếm;
che đậy (verstecken);
hinter seinem Rücken verbergen : giấu cái gì sau lưng das Gesicht in/hinter den Händen verbergen : lấy hai bàn tay che mặt.
verbergen /(st. V.; hat)/
che đậy;
giữ kín;
giữ bí mật (verheimlichen);
seine Ängste vor jmdm. verbergen : che đậy nỗi sợ hãi trước ai jmdm. die wahren Gründe verber gen : giấu ai những nguyên do thực sự.