verstecken /vt/
giấu, giấu giém, che giấu, giấu kứi;
verbergen /vt (vor j-m)/
vt (vor j-m) giấu, che giấu, giấu diếm, dậy điệm, che đậy;
bergen /vt/
1. giấu, giấu di, giắu giếm, che giấu, giấu kín, che [kín], dây [kín], phủ [kín], đắp [kín]; 2. cứu, cứu nguy, cúu khổ, cứu thoát; 3. thu hoạch (mùa màng); 4.thu góp (chiến lợi phẩm...), thu nhặt...; thu dọn, thu dấu.
befloren /vt/
1. phủ bằng khí; den Hut- đeo băng tang lên mũ; 2. che giấu, giấu.
einkramen /vt/
đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.
verdecken /vt/
1. che, phủ, đắp, đậy, úp; 2. che đậy, che giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấy giếm, giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấu giếm.
unterschlagen /vt/
1. giấu giếm, giấu kín, che giấu, giấu biệt, giấu; biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu.