Verhehlung
f= , -en [sự] che dấu, oa trữ, chúa chấp, giắu giếm, giấu biệt.
Unterschlagung /f =, -en/
1. [sự] giắu giếm, giấu lún, che giấu, giấu biệt; 2. [sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, [tiền] biển thủ, tham ô.
bergen /vt/
1. giấu, giấu di, giắu giếm, che giấu, giấu kín, che [kín], dây [kín], phủ [kín], đắp [kín]; 2. cứu, cứu nguy, cúu khổ, cứu thoát; 3. thu hoạch (mùa màng); 4.thu góp (chiến lợi phẩm...), thu nhặt...; thu dọn, thu dấu.