Việt
giắu giếm
giấu lún
che giấu
giấu biệt
biển thủ
tham ô
hà lạm
lạm tiêu
tham ô.
Đức
Unterschlagung
Unterschlagung /f =, -en/
1. [sự] giắu giếm, giấu lún, che giấu, giấu biệt; 2. [sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, [tiền] biển thủ, tham ô.