TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạm tiêu

lạm tiêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biển thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hà lạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu lạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạm dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giắu giếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu lún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lạm tiêu

embezzle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lạm tiêu

veruntreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Defraudation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veruntreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterschlagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Defraudation /f =, -en/

sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu; (sự, thủ đoạn] lùa dối, lừa bịp, lừa đảo, lừa gạt, đánh lùa, gian trá.

Veruntreuung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự, tiền] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. [sự] lạm dụng.

veruntreuen /vt/

biển thủ, tham ô, thụt két, ăn cắp, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. lạm dụng.

Unterschlagung /f =, -en/

1. [sự] giắu giếm, giấu lún, che giấu, giấu biệt; 2. [sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, [tiền] biển thủ, tham ô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embezzle

Biển thủ, lạm tiêu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạm tiêu

unterschlagen vt; veruntreuen vt; sự lạm tiêu Unterschlagung f, Veruntreuung f