Việt
biển thủ
tham ô
hà lạm
lạm tiêu
tiêu lạm
lạm dụng.
sự biển thủ
sự tham ô
sự thâm lạm tiền
Anh
embezzlement
Đức
Veruntreuung
Buchführungsmanipulation
Unterschlagung
Pháp
malversation
Buchführungsmanipulation,Unterschlagung,Veruntreuung /IT-TECH/
[DE] Buchführungsmanipulation; Unterschlagung; Veruntreuung
[EN] embezzlement
[FR] malversation
Veruntreuung /die; -, -en/
sự biển thủ; sự tham ô; sự thâm lạm tiền;
Veruntreuung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự, tiền] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. [sự] lạm dụng.