malversation
malversation [malveRsasjô] n. f. Sự tham ô, sự tiêu lạm công quĩ. Spécial. Sự tiêu lạm công quĩ. Les malversations d’un fonctionnaire: Sự tiêu lạm công quĩ của một công chức. malvoisie [malvwazi] n. m. 1. Rượu vang vùng Manvoazi (Hy Lạp). 2. Rượu vang làm từ giống nho vùng Manvoazi. 3. Par ext. Rượu vang manvoazi (đun nóng và cho đuòng).