defraudieren /vt/
biển thủ, tham ô, hàm lạm; nói dôi, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp.
Defraudation /f =, -en/
sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu; (sự, thủ đoạn] lùa dối, lừa bịp, lừa đảo, lừa gạt, đánh lùa, gian trá.
Unterschlagung /f =, -en/
1. [sự] giắu giếm, giấu lún, che giấu, giấu biệt; 2. [sự] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, [tiền] biển thủ, tham ô.
Veruntreuung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự, tiền] biển thủ, tham ô, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. [sự] lạm dụng.
Rapuse /í =/
1. [sự] biển thủ, tham ô, thụt két; 2. ăn cưóp, cudp bóc, cưóp phá; in die Rapuse gében cưóp phá, citóp bóc; in die -kommen [bi] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng hóa.
veruntreuen /vt/
biển thủ, tham ô, thụt két, ăn cắp, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. lạm dụng.