TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rapuse

biển thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cudp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rapuse

Rapuse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Rapuse gében

cưóp phá, citóp bóc; in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rapuse /í =/

1. [sự] biển thủ, tham ô, thụt két; 2. ăn cưóp, cudp bóc, cưóp phá; in die Rapuse gében cưóp phá, citóp bóc; in die -kommen [bi] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng hóa.