Việt
biển thủ
tham ô
thụt két
ăn cưóp
cudp bóc
cưóp phá
Đức
Rapuse
in die Rapuse gében
cưóp phá, citóp bóc; in
Rapuse /í =/
1. [sự] biển thủ, tham ô, thụt két; 2. ăn cưóp, cudp bóc, cưóp phá; in die Rapuse gében cưóp phá, citóp bóc; in die -kommen [bi] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng hóa.