Rapuse /í =/
1. [sự] biển thủ, tham ô, thụt két; 2. ăn cưóp, cudp bóc, cưóp phá; in die Rapuse gében cưóp phá, citóp bóc; in die -kommen [bi] khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng hóa.
veruntreuen /vt/
biển thủ, tham ô, thụt két, ăn cắp, hà lạm, lạm tiêu, tiêu lạm; 2. lạm dụng.