Việt
sự ăn trộm
sự ăn cắp
xem Diebréi.
sự trộm cắp
Anh
theft
Đức
Diebstahl
Diebstahl /['di:p-Jta:l], der; -[e]s, ...stähle/
sự ăn trộm; sự trộm cắp (Stehlen);
Diebstahl /m -(e)s, -stähle/
Diebstahl /m/KTA_TOÀN/
[EN] theft
[VI] sự ăn trộm, sự ăn cắp