TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn cắp

sự ăn cắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ đánh cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành vi trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn trộm nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ăn cắp

 theft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự ăn cắp

Diebstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSchaffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dieberei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwen /dung, die; -, -en/

sự ăn trộm; sự ăn cắp; vụ đánh cắp;

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(từ lóng) sự ăn cắp; sự ăn trộm; hành vi trộm cắp (Diebstahl);

Dieberei /die; -, -en (ugs. abwertend)/

sự trộm cắp; sự ăn cắp; sự đánh cắp; sự ăn trộm nhiều lần;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diebstahl /m/KTA_TOÀN/

[EN] theft

[VI] sự ăn trộm, sự ăn cắp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theft

sự ăn cắp