TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschaffe

sự sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệiih

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng làm việc và tự nuôi sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm đĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hành nghề mại đâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành vi trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anschaffe

AnSchaffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(bayr ) sự sắp đặt; sự ra lệnh; mệnh lệiih (Anordnung, Befehl);

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(landsch ) khả năng làm việc và tự nuôi sống (Erwerbsmöglichkeit);

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(từ lóng) sự làm đĩ; sự hành nghề mại đâm (Prostitution);

AnSchaffe /[’anjafo], die; -/

(từ lóng) sự ăn cắp; sự ăn trộm; hành vi trộm cắp (Diebstahl);