AnSchaffe /[’anjafo], die; -/
(bayr ) sự sắp đặt;
sự ra lệnh;
mệnh lệiih (Anordnung, Befehl);
AnSchaffe /[’anjafo], die; -/
(landsch ) khả năng làm việc và tự nuôi sống (Erwerbsmöglichkeit);
AnSchaffe /[’anjafo], die; -/
(từ lóng) sự làm đĩ;
sự hành nghề mại đâm (Prostitution);
AnSchaffe /[’anjafo], die; -/
(từ lóng) sự ăn cắp;
sự ăn trộm;
hành vi trộm cắp (Diebstahl);